Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dap
dap
/dæp/
Danh từ
sự nảy lên (quả bóng)
Nội động từ
câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
nảy lên (quả bóng)
hụp nhẹ
chim
Động từ
làm nảy lên (quả bóng)
Kỹ thuật
mộng
Xây dựng
khớp mộng
Chủ đề liên quan
Chim
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận