1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dap

dap

/dæp/
Danh từ
  • sự nảy lên (quả bóng)
Nội động từ
  • câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
  • nảy lên (quả bóng)
  • hụp nhẹ chim
Động từ
  • làm nảy lên (quả bóng)
Kỹ thuật
  • mộng
Xây dựng
  • khớp mộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận