1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ danger money

danger money

Kinh tế
  • tiền phụ cấp hiểm nguy
  • tiền phụ cấp nguy hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận