1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dane

dane

/dein/
Danh từ
  • người Đan-mạch
  • chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) (cũng Great)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận