Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dane
dane
/dein/
Danh từ
người Đan-mạch
chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) (cũng Great)
Thảo luận
Thảo luận