1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dandyism

dandyism

/"dændiizm/
Danh từ
  • tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao
  • cách ăn mặc đúng mốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận