1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dandy

dandy

/"dændi/
Danh từ
  • người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
  • (như) dengue
  • Anh - Mỹ cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất
  • hàng hải thuyền nhỏ một cột buồm
  • (như) dandy-cart
Tính từ
  • diện; bảnh bao, đúng mốt
  • hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận