Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dandy
dandy
/"dændi/
Danh từ
Anh - Ấn
cái cáng
người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
(như) dengue
Anh - Mỹ
cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất
hàng hải
thuyền nhỏ một cột buồm
(như) dandy-cart
Tính từ
diện; bảnh bao, đúng mốt
hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
Chủ đề liên quan
Anh - Ấn
Anh - Mỹ
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận