1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dandification

dandification

/,dændifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận