1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dancer

dancer

/"dɑ:nsə/
Danh từ
  • người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận