Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damson-coloured
damson-coloured
/"dæmzən,kʌləd/
Tính từ
màu mận tía
Thảo luận
Thảo luận