1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damson

damson

/"dæmzən/
Danh từ
Tính từ
  • màu mận tía
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận