Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dampy
dampy
/"dæmpi/
Tính từ
ấm, hơi ấm
có hơi độc, có khí nổ (mỏ)
Thảo luận
Thảo luận