1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dampy

dampy

/"dæmpi/
Tính từ
  • ấm, hơi ấm
  • có hơi độc, có khí nổ (mỏ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận