1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damping resistance

damping resistance

Kỹ thuật
  • điện trở cản dịu
  • lực cản tắt dần
Cơ khí - Công trình
  • sức chống rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận