1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damping off

damping off

/,dæmpiη"ɔf]
Danh từ
  • tình trạng mạ vì nhiều nước quá mà chết
  • việc chết vì ngập nước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận