Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damping off
damping off
/,dæmpiη"ɔf]
Danh từ
tình trạng mạ vì nhiều nước quá mà chết
việc chết vì ngập nước
Thảo luận
Thảo luận