Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damping factor
damping factor
kỹ thuật
yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm
Kỹ thuật
hệ số tắt
hệ số tắt dần
Điện
hệ số cản dịu
Hóa học - Vật liệu
thừa số tắt dần
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận