Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damping device
damping device
Kỹ thuật
thiết bị chống rung
thiết bị giảm chấn
Hóa học - Vật liệu
cơ cấu giảm chấn
Kỹ thuật Ô tô
cơ cấu giảm xóc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận