Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damped
damped
tắt dần
Kỹ thuật
ẩm
bị tắt dần
giảm
Vật lý
bị ẩm
Hóa học - Vật liệu
bị mờ
Điện lạnh
bị suy giảm
Xây dựng
đã thấm nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận