1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damped

damped

  • tắt dần
Kỹ thuật
  • ẩm
  • bị tắt dần
  • giảm
Vật lý
  • bị ẩm
Hóa học - Vật liệu
  • bị mờ
Điện lạnh
  • bị suy giảm
Xây dựng
  • đã thấm nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận