Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damp course
damp course
/"dæmpkɔ:s]
Danh từ
lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường
Kỹ thuật
lớp cách nước
lớp chống thấm
Xây dựng
mặt ngăn ảm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận