1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damnification

damnification

/,dæmnifi"keiʃn/
Danh từ
  • điều thiệt hại
  • pháp lý sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận