Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damage control
damage control
/"dæmidʤkən"troul/
Danh từ
kỹ thuật
công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)
Xây dựng
khiển thiệt hại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận