1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damage control

damage control

/"dæmidʤkən"troul/
Danh từ
  • kỹ thuật công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)
Xây dựng
  • khiển thiệt hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận