Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dais
dais
/"deiis/
Danh từ
bệ, đài, bục
Kỹ thuật
bệ
Xây dựng
đế cao
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận