1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dairy husbandry

dairy husbandry

Kinh tế
  • ngành chăn nuôi bò sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận