1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dairy-farm

dairy-farm

/"deərifɑ:m/
Danh từ
  • trại sản xuất bơ sữa
Kinh tế
  • người bán bơ sữa
  • trại sản xuất bơ sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận