1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dairy

dairy

/"deəri/
Danh từ
  • nơi trữ và sản xuất bơ sữa
  • cửa hàng bơ sữa
  • trại sản suất bơ sữa
  • sự sản xuất bơ sữa
  • bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)
Kinh tế
  • bầy bò sữa
  • cửa hàng bơ sữa
  • nhà máy bơ sữa
  • nơi trữ và sản xuất bơ sữa
  • sự sản xuất bơ sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận