1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daggle

daggle

/"dægl/
Động từ
  • lội bùn
  • kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận