Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ daggle
daggle
/"dægl/
Động từ
lội bùn
kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)
Thảo luận
Thảo luận