1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dag

dag

Danh từ
  • đoản kiếm, đoản dao
  • phần cuối sợi dây đang đu đưa
  • đai da
  • lịch sử súng cổ
Động từ
  • cắt lông cừu
Hóa học - Vật liệu
  • bột than chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận