1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daffodilly

daffodilly

/"dæfədil/ (daffodilly) /"dæfədili/ (daffadowndilly) /"dæfədaun"dili/
Danh từ
Tính từ
  • vàng nhạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận