Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ daffodil
daffodil
/"dæfədil/ (daffodilly) /"dæfədili/ (daffadowndilly) /"dæfədaun"dili/
Danh từ
màu vàng nhạt
thực vật học
cây thuỷ tiên hoa vàng
Tính từ
vàng nhạt
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận