1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dado

dado

/"deidou/
Danh từ
  • phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
  • thân bệ
Kỹ thuật
  • bệ tường
Xây dựng
  • dải ốp chân cột, tường
  • ốp tường
  • tâm bệ
  • thân (trụ)
  • thân bệ
Y học
  • xoi mông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận