Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dado
dado
/"deidou/
Danh từ
phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
thân bệ
Kỹ thuật
bệ tường
Xây dựng
dải ốp chân cột, tường
ốp tường
tâm bệ
thân (trụ)
thân bệ
Y học
xoi mông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận