Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ daddy
daddy
/dæd/ (daddy) /"dædi/
Danh từ
ba, cha, bố, thầy
Kỹ thuật
ba
Xây dựng
bố
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận