1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daddy

daddy

/dæd/ (daddy) /"dædi/
Danh từ
  • ba, cha, bố, thầy
Kỹ thuật
  • ba
Xây dựng
  • bố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận