Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dactylogy
dactylogy
/,dækti"lɔlədʤi/
Danh từ
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ngón tay
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận