1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dactylography

dactylography

/,dækti"lɔgrəfi/
Danh từ
  • khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng)
Y học
  • môn học dấu ngón tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận