1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dacryocystosyringotomy

dacryocystosyringotomy

Y học
  • thủ thuật mở túi ống lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận