1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dabster

dabster

/"dæbstə/
Danh từ
  • người thạo, người sành sỏi
  • (như) dauber

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận