1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dabber

dabber

/"dæbə/
Danh từ
  • người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
  • người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
  • nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
  • in ấn trục lăn mực (lên bản in)
Kỹ thuật
  • chổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận