Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dabber
dabber
/"dæbə/
Danh từ
người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
in ấn
trục lăn mực (lên bản in)
Kỹ thuật
chổi
Chủ đề liên quan
In ấn
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận