Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Czechoslovakian
Czechoslovakian
Kinh tế
Tiệp Khắc (cũ)
Tiệp khắc (cũ) (tên nước, thủ đô: Prague)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận