1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyst

cyst

/sist/
Danh từ
Kinh tế
  • bọng
  • nang
  • túi
Y học
  • nang (u nang)
Xây dựng
  • thớ xoắn (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận