Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cyst
cyst
/sist/
Danh từ
sinh vật học
túi bao, nang, bào xác
y học
nang, u nang
Kinh tế
bọng
nang
túi
Y học
nang (u nang)
Xây dựng
thớ xoắn (gỗ)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Kinh tế
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận