1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cynic

cynic

/"sinik/
Danh từ
  • người hoài nghi, người yếm thế
  • người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt
  • triết học nhà khuyến nho
Tính từ
  • hoài nghi, yếm thế
  • hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt
  • bất chấp đạo lý
  • (cynic, cynical) khuyến nho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận