Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cymometer
cymometer
/sai"mɔmitə/
Danh từ
radio
máy đo sóng
Kỹ thuật
ba kế
máy đo sóng
máy đo tần số
sóng kế
Điện lạnh
sóng nghiệm
Chủ đề liên quan
Radio
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận