1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cymometer

cymometer

/sai"mɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • ba kế
  • máy đo sóng
  • máy đo tần số
  • sóng kế
Điện lạnh
  • sóng nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận