1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cylindrical

cylindrical

/si"lindrikəl/
Tính từ
  • hình trụ
Kỹ thuật
  • hình trụ
  • mặt trụ
Điện
  • có dạng hình trụ
Xây dựng
  • thuộc hình trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận