Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cylindrical
cylindrical
/si"lindrikəl/
Tính từ
hình trụ
Kỹ thuật
hình trụ
mặt trụ
Điện
có dạng hình trụ
Xây dựng
thuộc hình trụ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận