1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cylinder head

cylinder head

  • (cơ) nắp xilanh
Kỹ thuật
  • đầu tròn
  • đầu trụ
  • đầu xi lanh (phía trước)
  • động cơ đầu xi lanh
Kỹ thuật Ô tô
  • đầu xi lanh
  • nắp qui lát (nắp máy)
  • nắp xilanh
Cơ khí - Công trình
  • nắp máy (quy lát)
  • nắp nồi hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận