1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cylinder

cylinder

/"silində/
Danh từ
Kinh tế
  • hình trụ
  • tang
  • xilanh
Kỹ thuật
  • cọc
  • cột
  • hình trụ
  • mặt trụ
  • máy cán
  • ống trụ
  • trục
  • trục cuốn
  • vỏ mỏng
  • xi lanh
  • xi lanh (bơm kiểu pittong)
  • xylanh
Xây dựng
  • bình đựng khí
  • cọc hình trụ
  • thiết bị đun
  • xanh động cơ
Điện lạnh
  • hình chụm
  • xylanh máy nén
Cơ khí - Công trình
  • hình trụ tròn
  • pittông chuyển động
  • trong đó
Điện
  • tang trống
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận