Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cyclone
cyclone
/"saikloun/
Danh từ
khi xoáy thuận, khi xoáy tụ
Kinh tế
xyclon
Kỹ thuật
bình xyclon (chiết tách)
gió xoáy
khí xoáy thuận
máy hút bụi
xiclon
xoáy
xoáy thuận
Xây dựng
buồng gió xoáy
khí xoáy tụ
tháp xoáy
thùng xoáy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận