1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclone

cyclone

/"saikloun/
Danh từ
  • khi xoáy thuận, khi xoáy tụ
Kinh tế
  • xyclon
Kỹ thuật
  • bình xyclon (chiết tách)
  • gió xoáy
  • khí xoáy thuận
  • máy hút bụi
  • xiclon
  • xoáy
  • xoáy thuận
Xây dựng
  • buồng gió xoáy
  • khí xoáy tụ
  • tháp xoáy
  • thùng xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận