cyclometer
/sai"klɔmitə/
Danh từ
- đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)
Cơ khí - Công trình
- chu trình kế
- tốc kế vòng
Toán - Tin
- máy đo chu trình
- máy đo quãng đường
Điện lạnh
- máy đo cung tròn
Chủ đề liên quan
Thảo luận