1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclometer

cyclometer

/sai"klɔmitə/
Danh từ
  • đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)
Cơ khí - Công trình
  • chu trình kế
  • tốc kế vòng
Toán - Tin
  • máy đo chu trình
  • máy đo quãng đường
Điện lạnh
  • máy đo cung tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận