1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cycloid

cycloid

/"saiklɔid/
Danh từ
Toán - Tin
  • cycloit
  • xicloit
Xây dựng
  • đường cong cicloit
Cơ khí - Công trình
  • đường xycloit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận