1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclogram

cyclogram

  • kỹ thuật đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã
Kỹ thuật
  • biểu đồ chu trình
Xây dựng
  • biểu đồ chu kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận