1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cycling

cycling

/"saikliɳ/
Danh từ
  • sự đi xe đạp
Kỹ thuật
  • sự dao động
  • sự luân chuyển
  • sự quay vòng
  • sự xoay vòng
  • tuần hoàn
  • vòng lặp chu kỳ
  • vòng tuần hoàn
Hóa học - Vật liệu
  • bơm lại
  • tái chuyển
Đo lường - Điều khiển
  • chu kỳ
Toán - Tin
  • công có chu kỳ
  • sự chuyển dung lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận