1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclide

cyclide

  • xilic
  • binodal c. xiclit hai nút
  • nodal c. xiclit có nút
Kỹ thuật
  • xiclit
Toán - Tin
  • cyclit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận