1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclical stocks

cyclical stocks

Kinh tế
  • cổ phiếu có tính nhạy cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận