1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclical component

cyclical component

Kinh tế
  • thành phần có tính chu kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận