1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclical

cyclical

/"saiklik/ (cyclical) /"saiklikəl/
Tính từ
  • tuần hoàn, theo chu kỳ
Kỹ thuật
  • xiclic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận