1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyclic rating

cyclic rating

Điện
  • danh định tuần hoàn
Điện lạnh
  • định mức theo chu kỳ
  • thông số chu kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận